🌟 통사정하다 (通事情 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통사정하다 (
통사정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 통사정(通事情): 딱하고 어려운 형편을 털어놓으면서 사정함., 남에게 자신의 생각을 표현…
🌷 ㅌㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 통사정하다
-
ㅌㅅㅈㅎㄷ (
통사정하다
)
: 딱하고 어려운 형편을 털어놓으면서 사정하다.
Động từ
🌏 TRẦN TÌNH, GIÃI BÀY: Trình bày, kể lể tình trạng khó khăn và đáng thương.
• Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52)