🌟 통사정하다 (通事情 하다)

Động từ  

1. 딱하고 어려운 형편을 털어놓으면서 사정하다.

1. TRẦN TÌNH, GIÃI BÀY: Trình bày, kể lể tình trạng khó khăn và đáng thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통사정하는 사람.
    A pester.
  • 사정을 통사정하다.
    Turn things over.
  • 형편을 통사정하다.
    Manage the situation.
  • 도와달라고 통사정하다.
    Begging for help.
  • 봐 달라고 통사정하다.
    To be excused.
  • 간절히 통사정하다.
    Be keenly concocturnal affairs.
  • 시험장에 늦게 도착한 학생은 감독관에게 들어갈 수 있게 해 달라고 통사정하였다.
    The student who arrived late at the exam room begged the supervisor to let him in.
  • 아주머니는 나에게 형편이 어렵다며 나물을 조금만이라도 사달라고 통사정하셨다.
    Ma'am begged me to buy some vegetables, saying it was difficult for me.
  • 오늘은 도대체 뭘 하느라 약속에 또 늦은 거니?
    What the hell are you doing late for an appointment today?
    미안해. 어떤 할머니께서 짐 좀 들어 달라고 통사정하시는 바람에 도와드리느라 늦었어.
    I'm sorry. i was late to help you because an old lady begged me to pick up my luggage.

2. 남에게 자신의 생각을 표현하다.

2. BÀY TỎ, CHIA SẺ: Thể hiện suy nghĩ của mình với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통사정하는 사이.
    A prying relationship.
  • 통사정하며 지내다.
    Live in a good mood.
  • 서로 통사정하다.
    Be at each other's throats.
  • 나는 통사정하는 능력도 없이 무작정 외국으로 나간 동생 걱정에 잠이 오지 않았다.
    I couldn't sleep because i was worried about my brother who had gone abroad without even the ability to command.
  • 나는 내가 가장 어려울 때 큰 도움을 준 친구와 지금까지 통사정하며 지내 오고 있다.
    I've been hanging out with my friend, who helped me a lot when i was in the most difficult times.
  • 여러 나라를 다녀 보니까 나라마다 통사정하는 방법에도 조금씩 차이가 있더라고.
    I've been to many countries, and there's a slight difference in the way they deal.
    아무래도 그렇겠지. 그 나라 문화가 어떤지에 따라 다를 수밖에 없을 것 같아.
    I'm afraid so. it depends on the culture of the country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통사정하다 (통사정하다)
📚 Từ phái sinh: 통사정(通事情): 딱하고 어려운 형편을 털어놓으면서 사정함., 남에게 자신의 생각을 표현…

💕Start 통사정하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52)