🌟 통사정하다 (通事情 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통사정하다 (
통사정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 통사정(通事情): 딱하고 어려운 형편을 털어놓으면서 사정함., 남에게 자신의 생각을 표현…
🌷 ㅌㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 통사정하다
-
ㅌㅅㅈㅎㄷ (
통사정하다
)
: 딱하고 어려운 형편을 털어놓으면서 사정하다.
Động từ
🌏 TRẦN TÌNH, GIÃI BÀY: Trình bày, kể lể tình trạng khó khăn và đáng thương.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)