🌟 통상 (通常)

Danh từ  

1. 특별하지 않고 보통임.

1. (SỰ) THÔNG THƯỜNG, BÌNH THƯỜNG: Việc không đặc biệt mà bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통상의 말투.
    Ordinary speech.
  • Google translate 통상의 사건.
    Ordinary incident.
  • Google translate 통상의 상태.
    Ordinary condition.
  • Google translate 통상의 일.
    Ordinary work.
  • Google translate 통상의 절차.
    Ordinary procedure.
  • Google translate 나는 통상의 말투로 이야기를 했는데도 상대방이 기분 나빠하는 경우가 많았다.
    I talked in my usual tone of voice, but my opponent often got upset.
  • Google translate 승인을 받기 위한 통상의 절차를 거치는 것뿐인데 오늘따라 처리가 늦어지고 있습니다.
    We're just going through normal procedures for approval, but it's being delayed today.
  • Google translate 어머, 부장님께서 화가 많이 나셨나 봐. 서류를 막 집어 던지시는데?
    Oh, the manager must be very angry. he's just throwing the papers.
    Google translate 통상의 일일 뿐이야. 신경 쓰지 않아도 돼. 일이나 계속하자.
    It's just normal business. you don't have to mind. let's get on with our work.
Từ đồng nghĩa 보통(普通): 흔히 볼 수 있어 특별하지 않고 평범함. 또는 뛰어나지도 뒤떨어지지도 않은…

통상: being ordinary; being average,つうじょう【通常】。ふつう【普通】,(n.) normal, ordinaire,normalidad, habitualidad, generalidad, comunalía,عادة، عامة,ердийн, жирийн,(sự) thông thường, bình thường,ปกติ, ธรรมดา, ปกติธรรมดา, ทั่วไป,biasa, umum, lazim,обычный; обыкновенный; нормальный,通常,平常,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통상 (통상)
📚 Từ phái sinh: 통상적(通常的): 특별하지 않고 보통인. 통상적(通常的): 특별하지 않고 보통인 것.

🗣️ 통상 (通常) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48)