🌟 특수 (特殊)

☆☆   Danh từ  

1. 보통과 매우 차이가 나게 다름.

1. SỰ ĐẶC THÙ: Việc khác một cách khác biệt với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특수 기능.
    Special functions.
  • Google translate 특수 문자.
    Special characters.
  • Google translate 특수 부대.
    Special forces.
  • Google translate 특수 분장.
    Special makeup.
  • Google translate 특수 소재.
    Special materials.
  • Google translate 특수 시설.
    Special facilities.
  • Google translate 특수 요원.
    Special agent.
  • Google translate 특수 조직.
    Special tissue.
  • Google translate 특수 현미경.
    Special microscopy.
  • Google translate 특수 훈련.
    Special training.
  • Google translate 감독은 특수 효과를 써서 괴물의 모습을 재현하였다.
    The director used a special effect to recreate the monster's appearance.
  • Google translate 이 잠수복은 수압과 추위에 잘 견딜 수 있도록 특수 제작이 된 옷이다.
    This diving suit is specially designed to withstand water pressure and cold.
  • Google translate 다큐멘터리는 특수 카메라를 사용하여 심해의 자연환경을 촬영한 것이다.
    The documentary uses a special camera to film the natural environment of the deep sea.
  • Google translate 원자력 발전소의 폐기물은 함부로 버리면 안된다면서?
    You said we shouldn't throw away waste from nuclear power plants.
    Google translate 응. 방사능 오염을 일으킬 수 있으니까 다른 쓰레기들과 구별되어 특수 처리가 되어야 해.
    Yeah. it can cause radioactive contamination, so it should be distinguished from other garbage and treated specifically.
Từ đồng nghĩa 특이(特異): 보통의 것에 비해 뚜렷하게 다름.
Từ trái nghĩa 보편(普遍): 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있음. 또는 그런 것.

특수: being unusual; being unique; being special,とくしゅ【特殊】,(n.) particulier, peu commun, inhabituel, spécial, exceptionnel, unique,especial, peculiar, particular,خَصّ، خُصُوصِيَّة، خُصُوص,онцгой, тусгай, өвөрмөц,sự đặc thù,เอกลักษณ์, ความพิเศษ, ความเฉพาะเจาะจง, ความพิเศษจำเพาะ,kekhasan, keistimewaan, kekhususan,специальный,特殊,特别,特异,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특수 (특쑤)
📚 Từ phái sinh: 특수하다(特殊하다): 보통과 매우 차이가 나게 다르다.


🗣️ 특수 (特殊) @ Giải nghĩa

🗣️ 특수 (特殊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)