🌟 소집되다 (召集 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소집되다 (
소집뙤다
) • 소집되다 (소집뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 소집(召集): 단체나 조직에 속한 사람들을 불러 모음., 전쟁 등의 비상사태에 또는 훈련…
• Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103)