🌟 금고 (金庫)

Danh từ  

1. 도둑이나 재난으로부터 보호하기 위해 돈, 보석, 중요한 서류 등 귀중한 물건을 보관하는 데 사용하는 상자나 창고.

1. KÉT, KHO BÁU: Kho hoặc hòm dùng vào việc bảo quản đồ vật quý như tiền, đá quý, tài liệu quan trọng để bảo vệ khỏi trộm cắp hoặc sự cố.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대형 금고.
    Large vault.
  • Google translate 철제 금고.
    An iron vault.
  • Google translate 금고가 무겁다.
    The safe is heavy.
  • Google translate 금고에 넣다.
    Put in a safe.
  • Google translate 금고에 보관하다.
    Store in a safe.
  • Google translate 도둑이 금고에 있던 현금을 모두 훔쳐 갔다.
    The thief stole all the cash from the safe.
  • Google translate 강도는 잠겨 있는 금고를 통째로 들고 도망갔다.
    The robber took the entire locked safe and ran away.
  • Google translate 아버지 방에 있는 금고에는 온갖 보석이 보관되어 있다.
    All kinds of jewels are kept in the safe in the father's room.

금고: safety; strongbox,きんこ【金庫】。かねぐら【金庫・金蔵】,coffre-fort,caja fuerte,خزانة,мөнгөний авдар, агуулах,két, kho báu,ตู้นิรภัย, ตู้เซฟ, ห้องนิรภัย,lemari besi, brankas,сейф; тайное хранилище,保险柜,保险箱,金库,

2. 국가의 정책이나 사회의 공익을 위해 만들어진 특수 금융 기관.

2. KHO BẠC (NHÀ NƯỚC): Cơ quan tài chính đặc thù được lập ra vì lợi ích chung của xã hội hay chính sách của quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마을 금고.
    Village vault.
  • Google translate 신용 금고.
    Credit safe.
  • Google translate 아버지는 배추를 판 돈을 마을 금고에 맡겨 놓으셨다.
    My father left the money from selling cabbages in the town safe.
  • Google translate 신용 금고는 보통 은행에 비해 금리가 높은 편이다.
    The credit safe has a higher interest rate than the average bank.
  • Google translate 나는 매달 십만 원씩 꾸준히 마을 금고에 적금을 붓고 있다.
    I'm steadily pouring 100,000 won into the town safe every month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금고 (금고)

🗣️ 금고 (金庫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Thể thao (88) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197)