🌟 출납 (出納)

Danh từ  

1. 돈이나 물건을 내주거나 받아들임.

1. SỰ XUẤT NHẬP, SỰ THU CHI: Sự xuất ra hoặc nhận vào tiền bạc hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물품 출납.
    Commodity receipts and disbursements.
  • Google translate 은행 출납.
    Bank receipts and disbursements.
  • Google translate 현금 출납.
    Cash receipts and disbursements.
  • Google translate 출납 업무.
    Receipt and disbursements.
  • Google translate 출납 장부.
    The book of receipts and disbursements book.
  • Google translate 출납 창구.
    The cashier's counter.
  • Google translate 출납이 빈번하다.
    The receipts and disbursements are frequent.
  • Google translate 출납을 금지하다.
    Prohibit receipts and disbursements.
  • Google translate 아버지는 국립 미술관에서 작품을 출납 관리하는 일을 하신다.
    My father works at the national museum of art, managing the receipts and disbursements of works.
  • Google translate 유민이는 은행에 취직하여 금고 출납 업무를 맡게 되었다.
    Yu-min got a job at a bank and was assigned to take charge of safekeeping.

출납: receipt and disbursement; giving and taking,すいとう【出納】,sortie et réception,pago, entrega,إيرادات ونفقات,өгч авалцах,sự xuất nhập, sự thu chi,การรับ-จ่ายเงิน, การรับเงินการจ่ายเงิน,pembayaran dan penerimaan,доходы и расходы,出纳,

3. 돈이나 물건을 내주거나 받아들이는 일을 맡아보는 사람.

3. THỦ QUỸ: Người được giao công việc xuất ra hoặc nhận vào tiền bạc hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금전 출납.
    Cash receipt and disbursements.
  • Google translate 물품 출납.
    Commodity receipts and disbursements.
  • Google translate 임시 출납.
    Temporary receipts and disbursements.
  • Google translate 출납 회계.
    Accounting for receipts and disbursements.
  • Google translate 출납의 사무.
    Office of receipts and disbursements.
  • Google translate 출납을 뽑다.
    Draw accounts.
  • Google translate 소규모의 학교는 직인과 예금 통장을 출납 한 명이 관리하고 있는 경우가 많다.
    Smaller schools are often managed by one official and one treasurer.
  • Google translate 은행에 강도가 들어 은행 업무를 보는 출납에게 총을 들이댔다.
    A robber broke into a bank and put a gun on a cashier who was in charge of banking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출납 (출랍) 출납이 (출라비) 출납도 (출랍또) 출납만 (출람만)
📚 Từ phái sinh: 출납하다(出納하다): 돈이나 물건을 내주거나 받아들이다.

🗣️ 출납 (出納) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)