🌟 출납 (出納)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출납 (
출랍
) • 출납이 (출라비
) • 출납도 (출랍또
) • 출납만 (출람만
)
📚 Từ phái sinh: • 출납하다(出納하다): 돈이나 물건을 내주거나 받아들이다.
🗣️ 출납 (出納) @ Ví dụ cụ thể
- 출납 대장. [대장 (臺帳)]
🌷 ㅊㄴ: Initial sound 출납
-
ㅊㄴ (
첫날
)
: 어떤 일이 처음으로 시작되는 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY ĐẦU TIÊN, HÔM ĐẦU TIÊN: Ngày mà việc nào đó được bắt đầu lần đầu tiên. -
ㅊㄴ (
청년
)
: 육체적으로나 정신적으로 다 자란 젊은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THANH NIÊN: Người trẻ đã lớn hẳn về mặt thể chất hay tinh thần. -
ㅊㄴ (
첫눈
)
: 무엇을 처음 보았을 때의 느낌이나 인상.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẮT ĐẦU TIÊN, CÁI NHÌN ĐẦU TIÊN: Ấn tượng hay cảm giác khi nhìn cái gì đó lần đầu tiên. -
ㅊㄴ (
첫눈
)
: 그해 겨울에 처음으로 내리는 눈.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾT ĐẦU MÙA: Tuyết rơi lần đầu tiên vào mùa đông năm đó. -
ㅊㄴ (
채널
)
: 어떤 정보가 전달되는 경로나 어떤 일을 이루는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 KÊNH, TUYẾN: Phương pháp thực hiện việc nào đó hay con đường mà thông tin nào đó được truyền đạt. -
ㅊㄴ (
처녀
)
: 아직 결혼하지 않은 성인 여자.
☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI CHƯA CHỒNG: Nữ giới trưởng thành mà chưa kết hôn. -
ㅊㄴ (
체념
)
: 기대나 희망 등을 버리고 아주 단념함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐOẠN TUYỆT, SỰ TỪ BỎ: Sự từ bỏ và gác lại hoàn toàn kì vọng hay hi vọng. -
ㅊㄴ (
체내
)
: 몸의 내부.
☆
Danh từ
🌏 TRONG NGƯỜI: Bên trong của cơ thể.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)