🌟 첫눈
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첫눈 (
천눈
)📚 Annotation: 주로 '첫눈에'로 쓴다.
🗣️ 첫눈 @ Ví dụ cụ thể
- 첫눈 오는 날 우리 이 커피숍에서 다시 만나자. [낭만적 (浪漫的)]
- 어제 첫눈 온 거 봤어? [맞다]
- 단풍이 채 여물기도 전에 첫눈 소식이 들렸다. [여물다]
🌷 ㅊㄴ: Initial sound 첫눈
-
ㅊㄴ (
첫날
)
: 어떤 일이 처음으로 시작되는 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY ĐẦU TIÊN, HÔM ĐẦU TIÊN: Ngày mà việc nào đó được bắt đầu lần đầu tiên. -
ㅊㄴ (
청년
)
: 육체적으로나 정신적으로 다 자란 젊은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THANH NIÊN: Người trẻ đã lớn hẳn về mặt thể chất hay tinh thần. -
ㅊㄴ (
첫눈
)
: 무엇을 처음 보았을 때의 느낌이나 인상.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẮT ĐẦU TIÊN, CÁI NHÌN ĐẦU TIÊN: Ấn tượng hay cảm giác khi nhìn cái gì đó lần đầu tiên. -
ㅊㄴ (
첫눈
)
: 그해 겨울에 처음으로 내리는 눈.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾT ĐẦU MÙA: Tuyết rơi lần đầu tiên vào mùa đông năm đó. -
ㅊㄴ (
채널
)
: 어떤 정보가 전달되는 경로나 어떤 일을 이루는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 KÊNH, TUYẾN: Phương pháp thực hiện việc nào đó hay con đường mà thông tin nào đó được truyền đạt. -
ㅊㄴ (
처녀
)
: 아직 결혼하지 않은 성인 여자.
☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI CHƯA CHỒNG: Nữ giới trưởng thành mà chưa kết hôn. -
ㅊㄴ (
체념
)
: 기대나 희망 등을 버리고 아주 단념함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐOẠN TUYỆT, SỰ TỪ BỎ: Sự từ bỏ và gác lại hoàn toàn kì vọng hay hi vọng. -
ㅊㄴ (
체내
)
: 몸의 내부.
☆
Danh từ
🌏 TRONG NGƯỜI: Bên trong của cơ thể.
• Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92)