🌟 체내 (體內)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체내 (
체내
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể Sử dụng bệnh viện
🗣️ 체내 (體內) @ Ví dụ cụ thể
- 체내 비타민과 무기물의 결핍은 신체 기능을 손상시킨다. [무기물 (無機物)]
- 체내의 상온. [상온 (常溫)]
- 체내 상온보다 훨씬 높잖아! [상온 (常溫)]
- 체내 백혈구. [백혈구 (白血球)]
- 체내에 세균이나 이물이 침입하면 혈중 백혈구의 수는 증가한다. [백혈구 (白血球)]
- 체내 침투. [침투 (浸透)]
- 체내 항상성. [항상성 (恒常性)]
- 체내 수분. [수분 (水分)]
- 더운 날에는 땀으로 체내 수분을 잃기 쉽다. [수분 (水分)]
🌷 ㅊㄴ: Initial sound 체내
-
ㅊㄴ (
첫날
)
: 어떤 일이 처음으로 시작되는 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY ĐẦU TIÊN, HÔM ĐẦU TIÊN: Ngày mà việc nào đó được bắt đầu lần đầu tiên. -
ㅊㄴ (
청년
)
: 육체적으로나 정신적으로 다 자란 젊은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THANH NIÊN: Người trẻ đã lớn hẳn về mặt thể chất hay tinh thần. -
ㅊㄴ (
첫눈
)
: 무엇을 처음 보았을 때의 느낌이나 인상.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẮT ĐẦU TIÊN, CÁI NHÌN ĐẦU TIÊN: Ấn tượng hay cảm giác khi nhìn cái gì đó lần đầu tiên. -
ㅊㄴ (
첫눈
)
: 그해 겨울에 처음으로 내리는 눈.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾT ĐẦU MÙA: Tuyết rơi lần đầu tiên vào mùa đông năm đó. -
ㅊㄴ (
채널
)
: 어떤 정보가 전달되는 경로나 어떤 일을 이루는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 KÊNH, TUYẾN: Phương pháp thực hiện việc nào đó hay con đường mà thông tin nào đó được truyền đạt. -
ㅊㄴ (
처녀
)
: 아직 결혼하지 않은 성인 여자.
☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI CHƯA CHỒNG: Nữ giới trưởng thành mà chưa kết hôn. -
ㅊㄴ (
체념
)
: 기대나 희망 등을 버리고 아주 단념함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐOẠN TUYỆT, SỰ TỪ BỎ: Sự từ bỏ và gác lại hoàn toàn kì vọng hay hi vọng. -
ㅊㄴ (
체내
)
: 몸의 내부.
☆
Danh từ
🌏 TRONG NGƯỜI: Bên trong của cơ thể.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204)