🌟 체내 (體內)

  Danh từ  

1. 몸의 내부.

1. TRONG NGƯỜI: Bên trong của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체내의 수분.
    Moisture in the body.
  • Google translate 체내의 조직.
    The tissue in the body.
  • Google translate 체내로 들어가다.
    Enter the body.
  • Google translate 체내에 쌓이다.
    Stack in the body.
  • Google translate 체내에 침투하다.
    Penetrate into the body.
  • Google translate 체내에 산소가 부족하면 생명이 위험해진다.
    Lack of oxygen in the body puts life at risk.
  • Google translate 이 약은 체내 콜레스테롤을 억제해 주는 효능이 있다.
    This medicine has the effect of inhibiting cholesterol in the body.
  • Google translate 도심 지역 비둘기의 체내에서 높은 농도의 중금속이 검출됐다.
    High concentrations of heavy metals were detected in the body of pigeons in urban areas.
  • Google translate 사람은 어떻게 갈증을 느끼게 되는 거죠?
    How does a person get thirsty?
    Google translate 체내에 물이 부족하면 목이 마르게 되는 거죠.
    Lack of water in the body makes you thirsty.
Từ trái nghĩa 체외(體外): 몸의 밖.

체내: inside of the body,たいない【体内】,,,داخل جسم,биеийн, бие доторх,trong người,ภายในร่างกาย,dalam tubuh,Внутренность организма,体内,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체내 (체내)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 체내 (體內) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204)