🌟 수분 (水分)

  Danh từ  

1. 물건이나 물질에 들어 있는 물.

1. ĐỘ ẨM: Nước có trong đồ vật hoặc chất nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체내 수분.
    In vivo moisture.
  • Google translate 수분 부족.
    Lack of moisture.
  • Google translate 수분 섭취.
    Water intake.
  • Google translate 수분을 보충하다.
    Replenish moisture.
  • Google translate 수분을 빼앗기다.
    Be deprived of moisture.
  • Google translate 더운 날에는 땀으로 체내 수분을 잃기 쉽다.
    It's easy to lose moisture in the body by sweating on hot days.
  • Google translate 피부 건강을 위해서는 수분을 충분히 섭취해 주는 것이 좋다.
    For skin health, it is advisable to drink enough water.
  • Google translate 요즘 날씨가 건조해서 그런지 얼굴이 너무 당기는 것 같아.
    Maybe because the weather is dry these days, my face is craving too much.
    Google translate 그럼 수분 크림을 써 봐. 바르고 나면 금방 촉촉해질 거야.
    Then try the moisturizing cream. it'll get moist soon after you put it on.
Từ đồng nghĩa 물기(물氣): 축축한 물의 기운.
Từ tham khảo 유분(油分): 어떤 것에 묻어 있거나 섞여 있는 기름기.

수분: water; moisture,すいぶん【水分】。みずけ【水気】,eau (contenue dans quelque chose), partie aqueuse (du sang), jus, humidité,humedad, agua,رطوبة,ус, чийг,độ ẩm,ความชื้น, ความชุ่มชื้น,air, kelembaban,влага,水分,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수분 (수분)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 수분 (水分) @ Giải nghĩa

🗣️ 수분 (水分) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97)