🌟 섭취 (攝取)

  Danh từ  

1. 영양분 등을 몸속에 받아들임.

1. SỰ HẤP THỤ, SỰ HẤP THU: Sự tiếp nhận vào cơ thể các chất dinh dưỡng v,v.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수분 섭취.
    Water intake.
  • Google translate 염분 섭취.
    Salt intake.
  • Google translate 칼로리 섭취.
    Calorie intake.
  • Google translate 과도한 섭취.
    Excessive intake.
  • Google translate 섭취를 조절하다.
    Control intake.
  • Google translate 당분의 섭취가 과하면 체중에 영향을 미칠 수 있다.
    Excessive intake of sugar may affect one's weight.
  • Google translate 어릴 때의 고른 영양 섭취는 평생의 건강을 좌우하는 체력의 밑거름이다.
    Even nutrition at an early age is the foundation of health that determines one's lifelong health.
  • Google translate 꾸준한 운동은 우리 몸이 에너지 섭취를 자동적으로 조절할 수 있게 한다.
    Steady exercise allows our body to automatically control energy intake.

섭취: intake; ingestion,せっしゅ【摂取】,ingestion, absorption, assimilation,ingestión, asimilación,تناول,шингээлт,sự hấp thụ, sự hấp thu,การรับเอา, การดูดรับ, การซึมซับ,pengonsumsian, pengasupan,усвоение; восприятие,摄取,摄入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섭취 (섭취)
📚 Từ phái sinh: 섭취되다(攝取되다): 영양분 등이 몸속에 받아들여지다. 섭취하다(攝取하다): 영양분 등을 몸속에 받아들이다.
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 섭취 (攝取) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4)