🌟 설치 (設置)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 목적에 맞게 쓰기 위하여 기관이나 설비 등을 만들거나 제자리에 맞게 놓음.

1. VIỆC LẮP ĐẶT, VIỆC XÂY DỰNG: Việc đặt đúng vị trí hay làm những trang thiết bị, cơ quan để sử dụng cho đúng với một mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설치 계획.
    Installation plan.
  • Google translate 설치 작업.
    Installation job.
  • Google translate 설치가 되다.
    Be installed.
  • Google translate 설치를 하다.
    Set up.
  • Google translate 설치를 허용하다.
    Permit installation.
  • Google translate 그 동네 주민들은 초등학교 앞 신호등 설치에 적극적으로 찬성했다.
    The residents of the neighborhood actively supported the installation of traffic lights in front of the elementary school.
  • Google translate 교사들은 과학실의 시설들이 노후되어 새로운 실험 장비의 설치가 시급하다고 학교에 건의했다.
    Teachers suggested to the school that the facilities in the science room were outdated and that new experimental equipment was urgently needed to be installed.

설치: installation,せっち【設置】,installation, pose, instauration, aménagement,instalación,تجهيز,угсралт, суурилуулалт, байгууламж, суулгац, техникийн тоноглолт,việc lắp đặt, việc xây dựng,การติดตั้ง, การจัดตั้ง, การก่อตั้ง, การสร้าง,pemasangan, penginstalasian,установка; монтаж,设置,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설치 (설치)
📚 Từ phái sinh: 설치되다(設置되다): 어떤 목적에 맞게 쓰이기 위하여 기관이나 설비 등이 만들어지거나 제… 설치하다(設置하다): 어떤 목적에 맞게 쓰기 위하여 기관이나 설비 등을 만들거나 제자리에…
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

🗣️ 설치 (設置) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43)