🌟 방벽 (防壁)

Danh từ  

1. 적의 공격을 막기 위해 쌓은 벽.

1. CÔNG SỰ, TƯỜNG CHẮN, TƯỜNG CHẶN: Tường đắp để chặn sự tấn công của quân địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 높은 방벽.
    High barrier.
  • Google translate 방벽 설치.
    Barrier installation.
  • Google translate 방벽을 수리하다.
    Repair barrier.
  • Google translate 방벽을 쌓다.
    Build a barrier.
  • Google translate 방벽을 형성하다.
    Form a barrier.
  • Google translate 그 지역에서는 무너진 방벽을 보수하기 시작했다.
    The area began repairing collapsed barriers.
  • Google translate 두 나라의 국경에 새로운 철제 방벽이 설치되었다.
    A new iron barrier has been set up on the border between the two countries.

방벽: barrier; barricade,ぼうへき【防壁】,mur de protection, barrière, muraille,barrera, muralla,حائط وقائي,хэрэм, хамгаалалтын хана,công sự, tường chắn, tường chặn,กำแพงป้องกัน, กำแพงป้องกันศัตรู,dinding pertahanan, tembok pertahanan,баррикада,壁垒,隔墙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방벽 (방벽) 방벽이 (방벼기) 방벽도 (방벽또) 방벽만 (방병만)

🗣️ 방벽 (防壁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Khí hậu (53)