🌟 발매기 (發賣機)

Danh từ  

1. 돈을 넣으면 자동으로 표나 상품 등을 파는 기계.

1. MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG: Máy tự động bán vé hay hàng hóa nào đó khi người mua cho tiền vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 발매기에서 나온 주차권을 뽑고 주차장으로 들어갔다.
    He pulled out a parking ticket from the machine and went into the parking lot.
  • Google translate 승차권 발매기 앞에는 고향으로 가려는 사람들이 길게 늘어서 있었다.
    There was a long line of people trying to go home in front of the ticket machine.
  • Google translate 승규는 오백 원을 넣고 발매기에서 뽑은 복권에 당첨되어 백만 원을 받았다.
    Seung-gyu put 500 won in the lottery and won 1 million won from the ticket machine.
  • Google translate 무인 발매기의 설치 확대로 인해 앞으로 승차권 구입이 더욱 쉬워질 전망이다.
    The expansion of unmanned aerial vehicles will make it easier to purchase tickets in the future.

발매기: vending machine,はつばいき【発売機】,machine à vendre, distributeur,máquina expendedora,آلة بيع,автоматаар тасалбар гаргадаг автомат машин,máy bán hàng tự động,เครื่องขายสินค้าอัตโนมัติ, เครื่องขายตั๋วอัตโนมัติ, ตู้จำหน่ายอัตโนมัติ,mesin jual,автомат по продаже чего-либо,售卖机,自动售货机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발매기 (발매기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159)