🌟 박물관 (博物館)

☆☆☆   Danh từ  

1. 유물이나 예술품을 수집, 보관, 전시하여 사람들이 보거나 연구할 수 있게 하는 시설.

1. VIỆN BẢO TÀNG: Nơi sưu tầm, cất giữ, trưng bày di vật hay tác phẩm nghệ thuật để người ta có thể xem hoặc nghiên cứu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역사 박물관.
    Museum of history.
  • Google translate 중앙 박물관.
    Central museum.
  • Google translate 박물관 개관.
    Museum opening.
  • Google translate 박물관 건립.
    Building a museum.
  • Google translate 박물관 관장.
    Director of the museum.
  • Google translate 박물관 소장품.
    Museum collection.
  • Google translate 박물관 수집품.
    Museum collection.
  • Google translate 박물관 운영.
    Museum operation.
  • Google translate 박물관 전시관.
    Museum exhibition hall.
  • Google translate 박물관 전시실.
    The museum's exhibition room.
  • Google translate 박물관 직원.
    Museum staff.
  • Google translate 박물관을 견학하다.
    Make a tour of a museum.
  • Google translate 박물관을 구경하다.
    Visits the museum.
  • Google translate 박물관에서 전시하다.
    Exhibit in a museum.
  • Google translate 지수는 역사에 관심이 많아 여행할 때는 꼭 그 지역의 박물관을 구경한다.
    Jisoo is very interested in history, so she must visit museums in the area when she travels.
  • Google translate 박물관 측은 소장하고 있는 각 시대별 도자기를 모두 공개하기로 했다.
    The museum has decided to unveil all of the pottery from each period in its possession.
  • Google translate 중앙 박물관에서는 유명한 서양화가의 그림을 오늘부터 한 달 동안 전시한다.
    The central museum displays paintings by famous western artists for a month from today.

박물관: museum,はくぶつかん【博物館】,musée,museo,متحف,музей,viện bảo tàng,พิพิธภัณฑ์, พิพิธภัณฑสถาน,museum,музей,博物馆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박물관 (방물관)
📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa   Cuối tuần và kì nghỉ  


🗣️ 박물관 (博物館) @ Giải nghĩa

🗣️ 박물관 (博物館) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88)