🌟 성인 (成人)

☆☆   Danh từ  

1. 어른이 된 사람.

1. NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH: Người đã trở thành người lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어엿한 성인.
    A decent adult.
  • Google translate 성인 남성.
    Adult male.
  • Google translate 성인 여성.
    Adult woman.
  • Google translate 성인 요금.
    Adult rates.
  • Google translate 성인이 되다.
    Become an adult.
  • Google translate 성인의 박물관 입장료는 오천 원이다.
    Admission to the museum for adults is five thousand won.
  • Google translate 성인이 되면 권리가 생길 뿐만 아니라 책임도 함께 주어진다.
    When you become an adult, you not only have rights but also responsibilities.
  • Google translate 대한민국의 성인 남성은 특별한 이유가 없는 한 누구나 군대에 가야 한다.
    Any adult male in south korea must serve in the military unless there is a special reason.
Từ đồng nghĩa 어른: 다 자란 사람., 나이나 지위 등이 높은 윗사람., 결혼을 한 사람., 한 집안이…
Từ đồng nghĩa 대인(大人): 자라서 어른이 된 사람., 말과 행동이 바르고 점잖으며 인격이 높은 사람.

성인: adult; grown-up,せいじん【成人】,adulte,adulto,بالغ,том хүн,người trưởng thành,ผู้ใหญ่, ผู้บรรลุนิติภาวะ,orang dewasa, dewasa,взрослый,成人,成年人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성인 (성인)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

📚 Annotation: 보통 만 20세 이상의 남녀를 말한다.


🗣️ 성인 (成人) @ Giải nghĩa

🗣️ 성인 (成人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Du lịch (98) Ngôn luận (36)