🌟 대인 (大人)

Danh từ  

1. 자라서 어른이 된 사람.

1. NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH: Người lớn lên và trở thành người lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대인 관람료.
    Fee for adults.
  • Google translate 대인 요금.
    Interpersonal charges.
  • Google translate 대인 입장료.
    Adults' admission fee.
  • Google translate 대인 한 명.
    One adult.
  • Google translate 대인과 소인.
    Adult and minor.
  • Google translate 놀이공원의 대인 입장료가 크게 올랐다.
    The entrance fee to the amusement park has risen sharply.
  • Google translate 이 미술관의 입장료는 대인과 소인이 다르다.
    Admission to this gallery is different between adults and children.
  • Google translate 이 공연의 관람료는 얼마예요?
    What's the admission fee for this show?
    Google translate 만 이십 세 이상의 대인은 만 원이에요.
    10,000 won for adults over 120.
Từ đồng nghĩa 성인(成人): 어른이 된 사람.
Từ đồng nghĩa 어른: 다 자란 사람., 나이나 지위 등이 높은 윗사람., 결혼을 한 사람., 한 집안이…
Từ trái nghĩa 소인(小人): 나이가 어린 사람., 보통 사람보다 키와 몸집이 매우 작은 사람., 생각과…

대인: adult,おとな【大人】,adulte, grande personne,adulto, mayor de edad,سن الرشد,насанд хүрсэн хүн,người trưởng thành,ผู้ใหญ่, ผู้ที่บรรลุนิติภาวะ, ผู้ที่โตเต็มวัย,dewasa,большой; взрослый,大人,

2. 말과 행동이 바르고 점잖으며 인격이 높은 사람.

2. ĐẠI NHÂN, NGƯỜI ĐỨC HẠNH: Người có lời nói và hành động đúng đắn, mẫu mực và nhân cách cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대인의 성품.
    The character of a great man.
  • Google translate 대인의 인격.
    The personality of an adult.
  • Google translate 대인의 풍모.
    Adult looks.
  • Google translate 대인으로 불리다.
    Be called a great man.
  • Google translate 대인으로 칭송받다.
    To be praised as a great man.
  • Google translate 그 신사는 대인의 풍모를 갖추고 있어 여러 사람의 존경을 받았다.
    The gentleman was respected by many for his grand appearance.
  • Google translate 김 팀장은 사원들의 실수도 덮어 주는 대인다운 성품을 가지고 있다.
    Kim has the personality to cover up the mistakes of his employees.
  • Google translate 김 선생님을 보면 절로 존경스러운 마음이 생겨요.
    Seeing you makes me respect you.
    Google translate 맞아요. 그래서 우리 학교에서는 대인으로 불리고 계세요.
    That's right. that's why my school calls me an adult.
Từ trái nghĩa 소인(小人): 나이가 어린 사람., 보통 사람보다 키와 몸집이 매우 작은 사람., 생각과…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대인 (대ː인)

🗣️ 대인 (大人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191)