🌟 독일 (獨逸)

☆☆☆   Danh từ  

1. 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다.

1. ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin.


독일: Germany,ドイツ【ドイツ・独逸】,Allemagne,Alemania,ألمانيا,Герман,Đức,เยอรมัน, ประเทศเยอรมัน, สหพันธ์สาธารณรัฐเยอรมนี,Jerman,Германия,德国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독일 (도길)
📚 thể loại: Khu vực   Diễn tả vị trí  


🗣️ 독일 (獨逸) @ Giải nghĩa

🗣️ 독일 (獨逸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67)