🌟 바로크 (baroque)
Danh từ
🗣️ 바로크 (baroque) @ Ví dụ cụ thể
- 네, 고딕 양식과 바로크 양식이 결합되어서 특이한 모습을 보이고 있어요. [결합되다 (結合되다)]
- 바로크 건축 양식. [건축 양식 (建築樣式)]
- 바로크 양식. [양식 (樣式)]
🌷 ㅂㄹㅋ: Initial sound 바로크
-
ㅂㄹㅋ (
벌렁코
)
: 옆으로 넓적하게 벌어진 코.
Danh từ
🌏 MŨI HẾCH: Mũi tẹt loe sang hai bên. -
ㅂㄹㅋ (
바로크
)
: 16세기 말부터 18세기 중엽까지 유럽에서 유행한 파격적이고 감각적인 예술 양식.
Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT BA RỐC: Kiểu nghệ thuật mang tính cảm giác và phá cách thịnh hành ở Châu Âu từ cuối thế kỷ 16 đến giữa thế kỷ 18.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76)