🌟 바로크 (baroque)

Danh từ  

1. 16세기 말부터 18세기 중엽까지 유럽에서 유행한 파격적이고 감각적인 예술 양식.

1. NGHỆ THUẬT BA RỐC: Kiểu nghệ thuật mang tính cảm giác và phá cách thịnh hành ở Châu Âu từ cuối thế kỷ 16 đến giữa thế kỷ 18.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바로크 건축.
    Baroque architecture.
  • Google translate 바로크 미술.
    Baroque art.
  • Google translate 바로크 시대.
    Baroque period.
  • Google translate 바로크 양식.
    Baroque form.
  • Google translate 바로크 예술.
    Baroque art.
  • Google translate 바로크 음악.
    Baroque music.
  • Google translate 바로크 회화.
    Baroque painting.
  • Google translate 이탈리아에서 시작된 바로크 음악은 프랑스, 영국, 독일 등 유럽 각국에 큰 영향을 주었다.
    Baroque music, which began in italy, has had a great influence on countries in europe, including france, england and germany.
  • Google translate 건축 분야에서 바로크 예술의 특징을 보여 주는 가장 좋은 예로는 프랑스의 베르사유 궁전과 그 정원을 꼽을 수 있다.
    The best examples of baroque art in the field of architecture are the versailles palace in france and its gardens.

바로크: baroque,バロック,(n.) baroque,barroco,باروك,барокке,nghệ thuật  Ba Rốc,สถาปัตยกรรมแบบบารอค,Barok,барокко,巴洛克,

🗣️ 바로크 (baroque) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76)