🌟 결합되다 (結合 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결합되다 (
결합뙤다
) • 결합되다 (결합뛔다
) • 결합되는 (결합뙤는
결합뛔는
) • 결합되어 (결합뙤어
결합뛔어
) 결합돼 (결합뙈
결합뛔
) • 결합되니 (결합뙤니
결합뛔니
) • 결합됩니다 (결합뙴니다
결합뛤니다
)
📚 Từ phái sinh: • 결합(結合): 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어서 하나로 합쳐짐.
🗣️ 결합되다 (結合 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 전성 어미가 결합되다. [전성 어미 (轉成語尾)]
• Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)