🌟 결합되다 (結合 되다)

Động từ  

1. 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어서 하나로 합쳐지다.

1. ĐƯỢC KẾT HỢP, ĐƯỢC HÒA HỢP, ĐƯỢC HỢP NHẤT: Hai người hay hai sự vật thiết lập mối quan hệ với nhau và hợp nhất thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결합된 구조.
    Combined structure.
  • Google translate 결합된 상태.
    Combined state.
  • Google translate 두 물질이 결합되다.
    Two substances are combined.
  • Google translate 부부로 결합되다.
    Combine into a couple.
  • Google translate 하나로 결합되다.
    Combine into one.
  • Google translate 무선 통신과 인공위성이 하나로 결합되면서 통신 서비스가 급속히 발달했다.
    Communications services developed rapidly as wireless communications and satellites were combined into one.
  • Google translate 국악과 클래식이 결합된 새로운 퓨전 음악이 공연되어 사람들의 큰 호응을 얻었다.
    A new fusion music combining korean traditional music and classical music was performed and received great response from people.
  • Google translate 이 건물은 구조가 굉장히 독특하네요?
    The structure of this building is very unique.
    Google translate 네, 고딕 양식과 바로크 양식이 결합되어서 특이한 모습을 보이고 있어요.
    Yeah, it's a combination of gothic and baroque.

결합되다: be united; be combined,けつごうする【結合する】,être uni, être réuni, être combiné, être conjugué,fundirse,يتّحد,нэгдэх, эвсэх, нийлэх, холилдох, хутгалдах,được kết hợp, được hòa hợp, được hợp nhất,รวมกัน, รวมตัว, ต่อกัน, เชื่อมกัน, เชื่อมสัมพันธ์กัน, ปรองดองกัน, สามัคคีกัน,bersatu, digabungkan, bercampur, serasi,объединяться; соединяться; связываться; сочетаться; быть объединённым,结合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결합되다 (결합뙤다) 결합되다 (결합뛔다) 결합되는 (결합뙤는결합뛔는) 결합되어 (결합뙤어결합뛔어) 결합돼 (결합뙈결합뛔) 결합되니 (결합뙤니결합뛔니) 결합됩니다 (결합뙴니다결합뛤니다)
📚 Từ phái sinh: 결합(結合): 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어서 하나로 합쳐짐.

🗣️ 결합되다 (結合 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)