🌟 독일 (獨逸)

☆☆☆   Danh từ  

1. 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다.

1. ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독일 (도길)
📚 thể loại: Khu vực   Diễn tả vị trí  


🗣️ 독일 (獨逸) @ Giải nghĩa

🗣️ 독일 (獨逸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160)