🌟 독일 (獨逸)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독일 (
도길
)
📚 thể loại: Khu vực Diễn tả vị trí
🗣️ 독일 (獨逸) @ Giải nghĩa
- 룩셈부르크 (Luxemburg) : 유럽 중부에 있는 나라. 벨기에, 독일, 프랑스의 세 나라에 둘러싸여 있는 내륙국으로 주요 생산물로는 포도주, 밀, 보리 등이 있다. 공용어는 룩셈부르크어, 프랑스어, 독일어이고 수도는 룩셈부르크이다.
- 연합국 (聯合國) : 제일 차 세계 대전에서 독일, 이탈리아 등의 동맹국에 맞서기 위해 연합한 여러 나라.
- 유럽 (Europe) : 아시아의 서북쪽에 있는 육대주의 하나. 우랄산맥을 사이에 두고 아시아와 접해 있으며 프랑스, 독일, 이탈리아 등의 나라가 위치한다.
🗣️ 독일 (獨逸) @ Ví dụ cụ thể
- 어떤 독일 정치가는 유태인들이 세상을 정복해 지배하려 한다며 유태인들을 증오했다. [증오하다 (憎惡하다)]
- 그는 독일 오페라를 한국어 번안 작품으로 연출하였다. [번안 (飜案)]
- 프랑스의 지경을 따라 독일, 스위스, 이탈리아 등이 있답니다. [지경 (地境)]
- 이탈리아에서 시작된 바로크 음악은 프랑스, 영국, 독일 등 유럽 각국에 큰 영향을 주었다. [바로크 (baroque)]
- 연합군은 더 이상 적에게 맞설 힘이 없던 독일 군대를 단숨에 괴멸하였다. [괴멸하다 (壞滅하다)]
- 제일 차 세계 대전에서 연합국이 독일, 오스트리아 등에 승리하였다. [연합국 (聯合國)]
- 연합국은 독일, 이탈리아, 일본 등에 맞섰다. [연합국 (聯合國)]
- 지수는 독일 교포로 오해를 받은 일도 있을 만큼 독어를 유창하게 구사한다. [독어 (獨語)]
- 나는 독일에서 직장을 구하기 위해 매일 저녁 독어 강의를 들었다. [독어 (獨語)]
- 독일에서 유학을 하셨다니 독일어도 잘하시겠어요. [독어 (獨語)]
- 독일에서 십 년 동안 살았던 것이 무색할 정도로 그때 배운 독어를 다 잊었어요. [독어 (獨語)]
- 독일 정부는 독일 황제가 이십 세기 초에 고종 황제에게 보내려고 했던 밀서를 공개했다. [밀서 (密書)]
- 독일어 공부. [독일어 (獨逸語)]
- 독일어 시간. [독일어 (獨逸語)]
- 독일어 회화. [독일어 (獨逸語)]
- 독일어를 가르치다. [독일어 (獨逸語)]
- 독일어를 배우다. [독일어 (獨逸語)]
- 독일어를 하다. [독일어 (獨逸語)]
🌷 ㄷㅇ: Initial sound 독일
-
ㄷㅇ (
다음
)
: 어떤 차례에서 바로 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó. -
ㄷㅇ (
동안
)
: 한때에서 다른 때까지의 시간의 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRONG, TRONG SUỐT, TRONG KHOẢNG: Chiều dài của thời gian từ một lúc tới lúc khác. -
ㄷㅇ (
독일
)
: 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin. -
ㄷㅇ (
더욱
)
: 정도가 한층 더 심하게. 더 크게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN NỮA, CÀNG: Mức độ thêm phần nghiêm trọng. Một cách to lớn hơn. -
ㄷㅇ (
도움
)
: 다른 사람을 돕는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác. -
ㄷㅇ (
단어
)
: 일정한 뜻과 기능을 가지며 홀로 쓰일 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ: Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có nghĩa và chức năng nhất định và có thể được sử dụng độc lập. -
ㄷㅇ (
담임
)
: 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐẢM NHIỆM, GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Việc dạy và nhận trách nhiệm với một lớp học hay một khối lớp, hay những giáo viên tương tự. -
ㄷㅇ (
도입
)
: 지식, 기술, 물자 등을 들여옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO, SỰ DU NHẬP: Sự đưa kỹ thuật, tri thức, hàng hóa vào v.v... -
ㄷㅇ (
동일
)
: 둘 이상을 비교하여 똑같음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên. -
ㄷㅇ (
대응
)
: 어떤 일이나 상황에 알맞게 행동을 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ỨNG: Sự hành động phù hợp với một tình huống hay sự việc nào đó. -
ㄷㅇ (
더위
)
: 여름철의 더운 기운. 더운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG: Khí hậu nóng của mùa hè. Thời tiết nóng. -
ㄷㅇ (
담요
)
: 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.
☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN MỀN: Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải. -
ㄷㅇ (
당일
)
: 바로 그날.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Đúng ngày đó. -
ㄷㅇ (
동양
)
: 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ĐÔNG: Khu vực phía Đông và phía Nam của Châu Á, có Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc… -
ㄷㅇ (
단위
)
: 미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ: Tiêu chuẩn cơ bản để thể hiện bằng số độ dài, số lượng, cân nặng (như mét, lít, gam). -
ㄷㅇ (
동의
)
: 같은 의미.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NGHĨA: Ý nghĩa giống nhau. -
ㄷㅇ (
두어
)
: 둘쯤의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai. -
ㄷㅇ (
동요
)
: 어린이가 부를 수 있게 어린이 마음에 맞추어 만든 노래.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG DAO: Bài ca được sáng tác phù hợp với tâm hồn trẻ em để trẻ em có thể hát.
• Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160)