🌟 도움

☆☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람을 돕는 일.

1. SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은 도움.
    Little help.
  • Google translate 도움.
    Big help.
  • Google translate 사람들의 도움.
    People's help.
  • Google translate 도움의 손.
    Helpful hand.
  • Google translate 도움의 손길.
    A helping hand.
  • Google translate 도움이 되다.
    Help.
  • Google translate 도움이 필요하다.
    We need help.
  • Google translate 도움을 구하다.
    Seek help.
  • Google translate 도움을 기다리다.
    Wait for help.
  • Google translate 도움을 받다.
    Get help.
  • Google translate 도움을 주다.
    Give help.
  • Google translate 도움을 청하다.
    Ask for help.
  • Google translate 삼촌은 자존심이 강해서 누구에게 도움을 받는 것을 싫어한다.
    Uncle has strong self-esteem and hates getting help from anyone.
  • Google translate 지금도 고아원에서는 부모를 잃은 아이들이 도움의 손길을 기다리고 있다.
    Even now in the orphanage, children who lost their parents are waiting for a helping hand.
  • Google translate 지난번에 제가 보내 드린 자료는 받으셨습니까?
    Did you receive the data i sent you last time?
    Google translate 네. 큰 도움이 되었습니다. 감사합니다.
    Yes, it was a great help. thank you.

도움: help,たすけ【助け】。じょりょく【助力】,aide, assistance, secours, appui, soutien, coup de main,ayuda, apoyo, asistencia,مساعدة,тусламж,sự giúp đỡ,การช่วยเหลือ, การสงเคราะห์,bantuan,помощь,帮助,支援,援助,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도움 (도움)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Cảm ơn  


🗣️ 도움 @ Giải nghĩa

🗣️ 도움 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)