🌟 저분

☆☆☆   Đại từ  

1. (아주 높이는 말로) 저 사람.

1. VỊ KIA: (cách nói rất kính trọng) Người nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저분의 가르침.
    His teachings.
  • Google translate 저분의 도움.
    His help.
  • Google translate 저분의 손길.
    His touch.
  • Google translate 저분을 닮다.
    Take after him.
  • Google translate 저분을 만나다.
    Meet him.
  • Google translate 저분을 소개하다.
    Introduce him.
  • Google translate 저기 계신 저분이 최근 차기 서울 시장으로 거론되고 있는 분이다.
    That's the one over there who has recently been mentioned as the next mayor of seoul.
  • Google translate 강연을 들으면서 어느새 나도 저분처럼 되고 싶다는 생각을 품게 되었다.
    The lecture made me want to be like him before iike him.
  • Google translate 저분은 유명하신 분 같은데 누구세요?
    I think he's famous. who's this?
    Google translate 김 박사님이셔. 열정적인 강의로 최근 많은 인기를 얻고 계신 분이야.
    Dr. kim. he is very popular these days for his passionate lectures.
Từ tham khảo 그분: (아주 높이는 말로) 그 사람.
Từ tham khảo 이분: (아주 높이는 말로) 이 사람.

저분: that gentleman; that lady,あのかた【彼の方】,il, elle, le, lui, la,él, ella,,тэр эрхэм,vị kia,ท่านโน้น,beliau,,那位,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저분 (저분)
📚 thể loại: Xưng hô   Giới thiệu (tự giới thiệu)  

🗣️ 저분 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197)