🌟 저분

☆☆☆   Đại từ  

1. (아주 높이는 말로) 저 사람.

1. VỊ KIA: (cách nói rất kính trọng) Người nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저분의 가르침.
    His teachings.
  • 저분의 도움.
    His help.
  • 저분의 손길.
    His touch.
  • 저분을 닮다.
    Take after him.
  • 저분을 만나다.
    Meet him.
  • 저분을 소개하다.
    Introduce him.
  • 저기 계신 저분이 최근 차기 서울 시장으로 거론되고 있는 분이다.
    That's the one over there who has recently been mentioned as the next mayor of seoul.
  • 강연을 들으면서 어느새 나도 저분처럼 되고 싶다는 생각을 품게 되었다.
    The lecture made me want to be like him before iike him.
  • 저분은 유명하신 분 같은데 누구세요?
    I think he's famous. who's this?
    김 박사님이셔. 열정적인 강의로 최근 많은 인기를 얻고 계신 분이야.
    Dr. kim. he is very popular these days for his passionate lectures.
Từ tham khảo 그분: (아주 높이는 말로) 그 사람.
Từ tham khảo 이분: (아주 높이는 말로) 이 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저분 (저분)
📚 thể loại: Xưng hô   Giới thiệu (tự giới thiệu)  

🗣️ 저분 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)