🌟 전부 (全部)

☆☆☆   Phó từ  

1. 빠짐없이 다.

1. TOÀN BỘ: Tất cả, không sót phần nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전부 고치다.
    Fix everything.
  • Google translate 전부 모이다.
    Gather all together.
  • Google translate 전부 바뀌다.
    Everything changes.
  • Google translate 전부 포함하다.
    All inclusive.
  • Google translate 전부 합치다.
    Put it all together.
  • Google translate 전부 합하다.
    All put together.
  • Google translate 나는 여행을 하면서 가지고 온 돈을 하나도 남김없이 전부 써 버렸다.
    I've spent all the money i've brought on the trip.
  • Google translate 교장 선생님은 학생들에게 한 명도 빠짐없이 전부 운동장에 모이라고 했다.
    The principal told the students to gather all of them on the playground.
  • Google translate 박 대리는 가끔 거짓말을 하는 것 같아.
    I think assistant manager park sometimes tells lies.
    Google translate 맞아. 그래서 박 대리의 말을 전부 믿을 수는 없어.
    That's right. so i can't believe everything assistant manager park says.
Từ đồng nghĩa 모두: 빠짐없이 다., 다 합쳐서.
Từ đồng nghĩa 공히(共히): 빠짐없이 다.

전부: all,ぜんぶ【全部】。すべて【全て・凡て・総て】。みな【皆】,,totalmente, completamente, enteramente,كلّ,бүхий л, бүгд, нийт,toàn bộ,ทั้งหมด, ทั้งปวง, ทั้งสิ้น, ทั้งมวล,semua, semuanya, seluruhnya,всё; полностью,全部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전부 (전부)
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 전부 (全部) @ Giải nghĩa

🗣️ 전부 (全部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91)