🌟 노름하다

Động từ  

1. 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 하다.

1. ĐÁNH BẠC, CHƠI BÀI: Đặt cược ăn thua tiền hay tài sản trong các trò chơi như đánh bài, mạc chược….

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노름한 사람.
    A gambler.
  • Google translate 노름하여 빚을 지다.
    To gamble into debt.
  • Google translate 노름하여 재산을 날리다.
    Gamble away one's fortune.
  • Google translate 노름꾼과 노름하다.
    Play with gamblers.
  • Google translate 몰래 노름하다.
    Play secretly.
  • Google translate 경찰은 노름하는 현장을 급습해 노름꾼들을 전부 잡아들였다.
    The police raided the gambling scene and captured all the gamblers.
  • Google translate 남편은 전문 노름꾼들과 노름하다가 전 재산을 다 날려 버렸다.
    Husband gambled with professional gamblers and lost all his fortune.
  • Google translate 당신, 노름하는 사람들과는 절대로 어울리면 안 돼요.
    You should never hang out with gamblers.
    Google translate 나는 화투도 칠 줄 모르고 그런 자리를 별로 안 좋아하는데요, 뭐.
    I don't know how to play hwatu and i don't really like that kind of place.
Từ đồng nghĩa 도박하다(賭博하다): 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 하다., …

노름하다: gamble,ばくちをうつ【博打を打つ】。とばくをする【賭博をする】,jouer de l'argent,apostar,يقامر,мөрийтэй тоглох, казино тоглох, мөрийцөх.,đánh bạc, chơi bài,พนัน, เล่นพนัน, เล่นการพนัน,berjudi, bermain judi,играть в азартные игры,赌博,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노름하다 (노름하다) 노름하는 () 노름하여 () 노름하니 () 노름합니다 (노름함니다)
📚 Từ phái sinh: 노름: 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 함.

🗣️ 노름하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28)