🌟 노름하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노름하다 (
노름하다
) • 노름하는 () • 노름하여 () • 노름하니 () • 노름합니다 (노름함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 노름: 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 함.
🗣️ 노름하다 @ Ví dụ cụ thể
- 노름꾼이 노름하다. [노름꾼]
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 노름하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)