🌟 도박하다 (賭博 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도박하다 (
도바카다
)
📚 Từ phái sinh: • 도박(賭博): 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 함., 행운을 바…
🌷 ㄷㅂㅎㄷ: Initial sound 도박하다
-
ㄷㅂㅎㄷ (
담백하다
)
: 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82)