🌟 도박하다 (賭博 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도박하다 (
도바카다
)
📚 Từ phái sinh: • 도박(賭博): 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 함., 행운을 바…
🌷 ㄷㅂㅎㄷ: Initial sound 도박하다
-
ㄷㅂㅎㄷ (
담백하다
)
: 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)