🌟 도박하다 (賭博 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도박하다 (
도바카다
)
📚 Từ phái sinh: • 도박(賭博): 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 함., 행운을 바…
🌷 ㄷㅂㅎㄷ: Initial sound 도박하다
-
ㄷㅂㅎㄷ (
담백하다
)
: 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.
• Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76)