🌟 노름꾼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노름꾼 (
노름꾼
)
🌷 ㄴㄹㄲ: Initial sound 노름꾼
-
ㄴㄹㄲ (
누리꾼
)
: 인터넷과 같은 사이버 공간에서 활동하는 사람.
Danh từ
🌏 CƯ DÂN MẠNG: Những người hoạt động trong không gian ảo như internet. -
ㄴㄹㄲ (
노름꾼
)
: 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 하는 것을 버릇처럼 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BÀI BẠC: Người liên tục chơi đánh cược tiền bạc, tài sản như một thói nghiện các loại như đánh bài, đánh mạc chược. -
ㄴㄹㄲ (
나라꽃
)
: 한 나라를 상징하는 꽃.
Danh từ
🌏 QUỐC HOA: Hoa tượng trưng cho một quốc gia.
• Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28)