🌟 도박꾼 (賭博 꾼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도박꾼 (
도박꾼
)
🌷 ㄷㅂㄲ: Initial sound 도박꾼
-
ㄷㅂㄲ (
동백꽃
)
: 동백나무에 피는 붉거나 흰 꽃.
Danh từ
🌏 HOA SƠN TRÀ: Hoa có màu trắng hoặc đỏ nở trên cây sơn trà. -
ㄷㅂㄲ (
도박꾼
)
: 돈이나 재물을 걸고 하는 내기를 버릇처럼 자주 하는 사람.
Danh từ
🌏 CON BẠC: Người thường xuyên đặt tiền hay tài sản và cá cược như một thói quen.
• Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110)