🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 43 ALL : 45

구경 : 사람이나 물건, 사건 등을 구경하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI NGẮM, NGƯỜI XEM: Người xem người, đồ vật hay sự kiện.

- : '어떤 일을 전문적으로 하는 사람' 또는 '어떤 일을 잘하는 사람'의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 THỢ, CHUYÊN GIA: Hậu tố thêm nghĩa 'người chuyên làm việc gì đó' hoặc 'người làm giỏi việc gì đó'.

나무 : (옛날에) 산에서 땔나무를 구해서 사람들에게 파는 것을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 TIỀU PHU, NGƯỜI ĐỐN CỦI: (ngày xưa) Người làm nghề kiếm củi trên núi về bán cho mọi người.

낚시 : 취미로 낚시를 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯ DÂN, NGƯỜI CÂU CÁ: Người bắt cá bằng cách câu cá.

: 춤을 즐겨 추는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI KHIÊU VŨ: Người yêu thích khiêu vũ.

난봉 : 술이나 여자, 노름 등에 빠져 방탕한 생활을 일삼는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÓNG ĐÃNG, KẺ TRỤY LẠC, KẺ CHƠI BỜI TRÁC TÁNG: Người có lối sống buông thả do sa vào rượu chè, gái gú, cờ bạc.

파수 (把守 꾼) : 주변을 살피고 지키는 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CANH GÁC, NGƯỜI BẢO VỆ: Người làm việc coi sóc và giữ gìn xung quanh.

밀렵 (密獵 꾼) : 허가를 받지 않고 불법으로 몰래 동물을 사냥하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ SĂN TRỘM: Người không xin phép mà lén lút săn thú bất hợp pháp.

누리 : 인터넷과 같은 사이버 공간에서 활동하는 사람. Danh từ
🌏 CƯ DÂN MẠNG: Những người hoạt động trong không gian ảo như internet.

막일 : 특별한 기술 없이 힘을 써서 이것저것 닥치는 대로 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN TẠP VỤ, NGƯỜI LÀM VIỆC VẶT: Người sử dụng sức lực mà không có kỹ thuật đặc biệt gì để làm việc này việc kia.

심부름 : 다른 사람이 시키는 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÚP VIỆC, ĐÀY TỚ: Người làm việc mà người khác giao.

벌목 (伐木 꾼) : 나무 베는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 THỢ ĐỐN CÂY: Người làm nghề đốn cây.

놀이 : 놀이에 참가하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHƠI: Người tham gia vào trò chơi.

염탐 (廉探 꾼) : (낮잡아 이르는 말로) 몰래 남의 사정을 살피고 조사하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ MẬT THÁM, TÊN DO THÁM: (cách nói hạ thấp) Người lén quan sát và điều tra về tình hình của người khác.

씨름 : 씨름을 잘하는 사람. Danh từ
🌏 ĐÔ VẬT: Người đấu vật giỏi.

막노동 (막 勞動 꾼) : (낮잡아 이르는 말로) 특별한 기술 없이 육체노동을 하는 사람. Danh từ
🌏 DÂN LAO ĐỘNG CHÂN TAY, DÂN LAO ĐỘNG THỦ CÔNG: (cách nói xem thường) Người lao động chân tay mà không có kỹ thuật đặc biệt.

만석 (萬石 꾼) : (비유적으로) 거두는 곡식이 만 석이 될 만한 논밭을 가진 아주 큰 부자. Danh từ
🌏 MANSEOKKKUN; PHÚ NÔNG: (cách nói ẩn dụ) Người rất giàu, có nhiều đồng ruộng để có thể thu hoạch được cả vạn bao lương thực ngũ cốc.

협잡 (挾雜 꾼) : 자기에게 유리하게 하기 위해 옳지 않은 방법으로 남을 속이는 사람. Danh từ
🌏 KẺ LỪA ĐẢO, TÊN LỪA GẠT, KẺ LỪA LỌC, KẺ LƯỜNG GẠT: Người lừa người khác bằng cách không đúng đắn để làm lợi cho mình.

투기 (投機 꾼) : 가격 변화로 생기는 이익을 얻기 위해 돈을 투자하거나 물건을 사고파는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ ĐẦU CƠ, DÂN ĐẦU CƠ: Người làm công việc đầu tư tiền hoặc mua và bán đồ vật để nhận lợi nhuận phát sinh từ sự thay đổi giá cả như một nghề.

사기 (詐欺 꾼) : 자신의 이익을 위해 남을 속이는 사람. Danh từ
🌏 KẺ LỪA ĐẢO, KẺ GIAN DỐI: Người lừa dối người khác vì lợi ích của bản thân.

살림 : 살림을 맡아서 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI NỘI TRỢ, NGƯỜI QUÁN XUYẾN VIỆC NHÀ: Người đảm trách cuộc sống.

싸움 : 싸움을 잘하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ CHUYÊN ĐÁNH LỘN, KẺ CHUYÊN GÂY GỔ: Người đánh nhau giỏi.

노름 : 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 하는 것을 버릇처럼 하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ BÀI BẠC: Người liên tục chơi đánh cược tiền bạc, tài sản như một thói nghiện các loại như đánh bài, đánh mạc chược.

: 짐을 지거나 들고 나르는 사람. Danh từ
🌏 PHU KHUÂN VÁC, NGƯỜI BỐC VÁC: Người mang hay xách, chuyển hành lí.

재간 (才幹 꾼) : 여러 가지의 재주와 솜씨를 가진 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI KÉO TAY, NGƯỜI ĐA NĂNG: Người có nhiều tài năng và sự khéo léo.

도박 (賭博 꾼) : 돈이나 재물을 걸고 하는 내기를 버릇처럼 자주 하는 사람. Danh từ
🌏 CON BẠC: Người thường xuyên đặt tiền hay tài sản và cá cược như một thói quen.

천석 (千石 꾼) : (비유적으로) 곡식 천 석을 거둘 만큼 땅과 재산을 많이 가진 부자. Danh từ
🌏 PHÚ HỘ: (cách nói ẩn dụ) Kẻ giàu có nhiều tài sản và đất đai đến mức thu hoạch cả nghìn bao thóc.

소리 : 판소리나 민요 등을 잘 부르는 사람. Danh từ
🌏 SORIKKUN; TAY HÁT, DANH CA: Người hát hay pansori hay dân ca...

얘기 : 이야기를 재미있게 잘하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI KỂ CHUYỆN: Người kể chuyện hay và thú vị.

잔소리 : 필요 이상으로 듣기 싫은 말을 하며 꾸짖거나 참견하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI HAY CÀU NHÀU, NGƯỜI HAY CA CẨM: Người nhiếc móc hoặc tham gia vào chuyện của người khác và nói những lời không muốn nghe một cách không cần thiết phải nói thêm nữa.

사냥 : 사냥하는 사람. 또는 사냥을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐI SĂN, THỢ SĂN: Người săn bắn. Hoặc người làm nghề săn bắn.

: 뱀을 잡아 파는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 THỢ BẮT RẮN, THỢ SĂN RẮN: Người làm công việc bắt rắn bán như nghề nghiệp.

정치 (政治 꾼) : (낮잡아 이르는 말로) 정치를 맡아서 하는 사람. Danh từ
🌏 DÂN CHÍNH TRỊ, BỌN LÀM CHÍNH TRỊ: (cách nói coi thường) Người đảm trách và làm chính trị.

농사 (農事 꾼) : 농사 짓는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NÔNG DÂN: Người lấy việc đồng áng làm nghề sinh sống.

주정 (酒酊 꾼) : 술에 취해 보기에 좋지 않은 말이나 행동을 하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ SAY SƯA, TÊN NÁT RƯỢU: Người say rượu và có hành động hay lời nói không đẹp mắt.

이야기 : 이야기를 재미있게 잘하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI KỂ CHUYỆN: Người giỏi kể chuyện một cách thú vị.

익살 : 다른 사람을 웃기는 재미있는 말이나 행동을 아주 잘하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHA TRÒ, NGƯỜI HÀI HƯỚC: Người giỏi nói hay hành động thú vị để gây cười cho người khác.

: 돈을 받고 남의 일을 해 주는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM THUÊ, NGƯỜI LÀM CÔNG: Người nhận tiền rồi làm giúp việc của người khác.

방해 (妨害 꾼) : (낮잡아 이르는 말로) 일이 제대로 되지 않게 간섭하고 막는 사람. Danh từ
🌏 KẺ PHÁ HOẠI, KẺ PHÁ BĨNH: (cách nói xem thường) Người can thiệp ngăn chặn khiến công việc không được suôn sẻ.

재주 : 재주가 많거나 뛰어난 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI, NGƯỜI TÀI GIỎI, NHÂN TÀI: Người có nhiều tài hoặc xuất sắc.

: (낮잡아 이르는 말로) 술을 좋아하고 많이 마시는 사람. Danh từ
🌏 BỢM RƯỢU: (cách nói coi thường) Người thích rượu và uống rất nhiều.

장사 : 물건을 파는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BUÔN BÁN, THƯƠNG NHÂN: Người chuyên làm công việc bán hàng hóa.

몰이 : 짐승이나 물고기를 잡기 위해 빠져나갈 수 없는 곳으로 몰아넣는 사람. Danh từ
🌏 THỢ SĂN, THỢ ĐÁNH BẮT: Người dồn động vật hay cá về một chỗ không thể thoát ra được để bắt.

도굴 (盜掘 꾼) : 도굴을 상습적으로 하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ ĐI ĐÀO TRỘM: Người thường xuyên làm việc khai quật bất hợp pháp.

: (낮잡아 이르는 말로) 특히 도박 같은 즐기는 일에 능숙한 사람. Danh từ
🌏 TÊN, KẺ, QUÂN: (cách nói xem thường) Hậu tố thêm nghĩa của 'người chuyên làm việc gì đó' hoặc 'người làm giỏi việc gì đó'.


:
Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67)