🌟 얘기꾼

Danh từ  

1. 이야기를 재미있게 잘하는 사람.

1. NGƯỜI CÓ TÀI KỂ CHUYỆN: Người kể chuyện hay và thú vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어난 얘기꾼.
    Excellent storyteller.
  • Google translate 재주 많은 얘기꾼.
    Talented talker.
  • Google translate 진정한 얘기꾼.
    A true storyteller.
  • Google translate 타고난 얘기꾼.
    A born storyteller.
  • Google translate 얘기꾼의 익살.
    A storyteller's farce.
  • Google translate 할머니는 옛날이야기를 참 재미있게 해 주시던 뛰어난 얘기꾼이셨다.
    My grandmother was an excellent storyteller who made the old stories so interesting.
  • Google translate 같은 얘기를 해도 승규가 하면 더 재미있어서 사람들이 모두들 얘기꾼이라고 했다.
    It was more fun when seung-gyu said the same thing, so people said everyone was a storyteller.
  • Google translate 유민아, 어제 네 동생을 만났는데 참 얘기를 잘하더라.
    Yoomin, i met your brother yesterday and he was very good at talking.
    Google translate 응, 걔는 타고난 얘기꾼이야.
    Yeah, he's a born storyteller.
본말 이야기꾼: 이야기를 재미있게 잘하는 사람.

얘기꾼: raconteur; storyteller; anecdotist,くちたっしゃ【口達者】。くちごうしゃ【口巧者】,grand(e) conteur(se),cuentista, anecdotista, narrador,راو، قاصّ,үлгэрч, туульч, хуурч,người có tài kể chuyện,คนช่างพูดช่างคุย, คนคุยเก่ง, คนคุยสนุก,tukang cerita,хороший рассказчик,讲故事的人,故事大王,说书人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얘기꾼 (얘ː기꾼)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Xem phim (105) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52)