🌟 얘기꾼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얘기꾼 (
얘ː기꾼
)
🌷 ㅇㄱㄲ: Initial sound 얘기꾼
-
ㅇㄱㄲ (
얘기꾼
)
: 이야기를 재미있게 잘하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI KỂ CHUYỆN: Người kể chuyện hay và thú vị. -
ㅇㄱㄲ (
안개꽃
)
: 여러 갈래의 잔가지 끝에 무리를 지어 작고 하얗게 피는 꽃.
Danh từ
🌏 HOA BABY: Hoa nhỏ màu trắng nở thành chùm ở đầu ngọn của những nhánh nhỏ.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52)