🌟 주정꾼 (酒酊 꾼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주정꾼 (
주ː정꾼
)
🌷 ㅈㅈㄲ: Initial sound 주정꾼
-
ㅈㅈㄲ (
재주껏
)
: 가진 모든 재주를 다하여.
Phó từ
🌏 BẰNG TẤT CẢ TÀI NĂNG: Dốc hết tài cán có được. -
ㅈㅈㄲ (
재주꾼
)
: 재주가 많거나 뛰어난 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI, NGƯỜI TÀI GIỎI, NHÂN TÀI: Người có nhiều tài hoặc xuất sắc. -
ㅈㅈㄲ (
주정꾼
)
: 술에 취해 보기에 좋지 않은 말이나 행동을 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ SAY SƯA, TÊN NÁT RƯỢU: Người say rượu và có hành động hay lời nói không đẹp mắt.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Du lịch (98)