🌟 주정꾼 (酒酊 꾼)

Danh từ  

1. 술에 취해 보기에 좋지 않은 말이나 행동을 하는 사람.

1. KẺ SAY SƯA, TÊN NÁT RƯỢU: Người say rượu và có hành động hay lời nói không đẹp mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주정꾼이 떠들다.
    The drunkard makes a noise.
  • Google translate 주정꾼이 비틀거리다.
    The drunkard stumbles.
  • Google translate 주정꾼을 내쫓다.
    Drive out the drunkard.
  • Google translate 주정꾼을 몰아내다.
    Drive out the drunkard.
  • Google translate 주정꾼과 싸우다.
    Fight a drunkard.
  • Google translate 주정꾼 아버지는 하루도 술을 마시지 않는 날이 없었다.
    The drunk father never stopped drinking a day.
  • Google translate 방향 감각을 잃은 주정꾼은 걸을 때마다 자꾸 표지판에 부딪쳤다.
    The drunkard, who had lost his sense of direction, kept hitting the sign every time he walked.
  • Google translate 이 늦은 밤에 밖에서 누가 저렇게 떠드는 거야?
    Who's talking like that outside this late night?
    Google translate
    A drunken drunkard, I'm sure.

주정꾼: drunkard,よっぱらい【酔っ払い】,alcoolique, ivrogne, cuitard, soiffard, soûlard, soûlaud,,borracho, ebrio, embriagado,سكران,агсам хүн,kẻ say sưa, tên nát rượu,ขี้เมา, ขี้เหล้า,pemabuk, tukang mabuk,пьяный дебошир,酒鬼,醉汉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주정꾼 (주ː정꾼)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Du lịch (98)