🌟 재주꾼

Danh từ  

1. 재주가 많거나 뛰어난 사람.

1. NGƯỜI CÓ TÀI, NGƯỜI TÀI GIỎI, NHÂN TÀI: Người có nhiều tài hoặc xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어난 재주꾼.
    Excellent talent.
  • Google translate 만능 재주꾼.
    All-around talent.
  • Google translate 별난 재주꾼.
    Unique talent.
  • Google translate 숨은 재주꾼.
    Hidden talent.
  • Google translate 재주꾼으로 소문이 나다.
    Rumor has it that he is a talent.
  • Google translate 재주꾼은 높은 줄 위를 자유롭게 뛰며 묘기를 부렸다.
    The talent ran freely on the high wire and did tricks.
  • Google translate 만능 재주꾼인 그는 노래, 춤, 연기 등 다방면에서 못 하는 게 없다.
    As an all-around talent, he can do everything in many ways, including singing, dancing, and acting.
  • Google translate 김 씨 아저씨는 순식간에 고장 난 물건을 감쪽같이 고치더라.
    Mr. kim was quick to fix a broken item.
    Google translate 맞아. 우리 마을에서도 손꼽히는 재주꾼이셔.
    Right. he's one of the best talents in our town.

재주꾼: talent; handyman,きようじん【器用人】。きようもの【器用者】,personne talentueuse,persona ingeniosa,شخص موهوب,авьяастан, авьяастай хүн,người có tài, người tài giỏi, nhân tài,ผู้มีความสามารถ, ผู้มีพรสวรรค์,sang berbakat, sang ahli,одарённый; талант,能人,有才能的人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재주꾼 (재주꾼)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Thể thao (88) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)