🌟 재주꾼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재주꾼 (
재주꾼
)
🌷 ㅈㅈㄲ: Initial sound 재주꾼
-
ㅈㅈㄲ (
재주껏
)
: 가진 모든 재주를 다하여.
Phó từ
🌏 BẰNG TẤT CẢ TÀI NĂNG: Dốc hết tài cán có được. -
ㅈㅈㄲ (
재주꾼
)
: 재주가 많거나 뛰어난 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI, NGƯỜI TÀI GIỎI, NHÂN TÀI: Người có nhiều tài hoặc xuất sắc. -
ㅈㅈㄲ (
주정꾼
)
: 술에 취해 보기에 좋지 않은 말이나 행동을 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ SAY SƯA, TÊN NÁT RƯỢU: Người say rượu và có hành động hay lời nói không đẹp mắt.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)