🌟 재주꾼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재주꾼 (
재주꾼
)
🌷 ㅈㅈㄲ: Initial sound 재주꾼
-
ㅈㅈㄲ (
재주껏
)
: 가진 모든 재주를 다하여.
Phó từ
🌏 BẰNG TẤT CẢ TÀI NĂNG: Dốc hết tài cán có được. -
ㅈㅈㄲ (
재주꾼
)
: 재주가 많거나 뛰어난 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI, NGƯỜI TÀI GIỎI, NHÂN TÀI: Người có nhiều tài hoặc xuất sắc. -
ㅈㅈㄲ (
주정꾼
)
: 술에 취해 보기에 좋지 않은 말이나 행동을 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ SAY SƯA, TÊN NÁT RƯỢU: Người say rượu và có hành động hay lời nói không đẹp mắt.
• Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36)