🌟 소리꾼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소리꾼 (
소리꾼
)
🌷 ㅅㄹㄲ: Initial sound 소리꾼
-
ㅅㄹㄲ (
소리꾼
)
: 판소리나 민요 등을 잘 부르는 사람.
Danh từ
🌏 SORIKKUN; TAY HÁT, DANH CA: Người hát hay pansori hay dân ca... -
ㅅㄹㄲ (
살림꾼
)
: 살림을 맡아서 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NỘI TRỢ, NGƯỜI QUÁN XUYẾN VIỆC NHÀ: Người đảm trách cuộc sống.
• Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)