🌟 소리꾼

Danh từ  

1. 판소리나 민요 등을 잘 부르는 사람.

1. SORIKKUN; TAY HÁT, DANH CA: Người hát hay pansori hay dân ca...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유명한 소리꾼.
    Famous singer.
  • Google translate 소리꾼의 판소리.
    The pansori of a singer.
  • Google translate 소리꾼이 되다.
    Become a singer.
  • Google translate 소리꾼이 보존하다.
    Preserve by the singer.
  • Google translate 소리꾼이 전하다.
    The singer delivers.
  • Google translate 판소리를 잘하는 소리꾼이 무형문화재로 지정됐다.
    A singer who is good at pansori has been designated as an intangible cultural asset.
  • Google translate 자료가 없는 몇몇 옛소리는 소리꾼에 의해서 전해 내려오고 있다.
    Some old sounds without data are handed down by the singer.
  • Google translate 저 사람 민요를 참 구성지게 잘 부르네.
    That guy's a very well-organized folk song.
    Google translate 듣고 있으니 정말 타고난 소리꾼 같아.
    You sound like a born singer.

소리꾼: sorikkun,ソリクン,sorikkun, chanteur de pansori,sorikkun, cantante de canción tradicional,سوري كون,дуулаач,sorikkun; tay hát, danh ca,โซรีกุน,pendendang,хороший исполнитель народных песен; сориккун,说唱者,歌手,

2. 판소리나 민요 등을 부르는 것을 직업으로 하는 사람.

2. SORIKKUN; ĐÀO HÁT: Người làm nghề hát pansori hay dân ca...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유명한 소리꾼.
    Famous singer.
  • Google translate 소리꾼의 노래.
    A singer's song.
  • Google translate 소리꾼이 공연하다.
    The singer performs.
  • Google translate 소리꾼이 노래하다.
    The singer sings.
  • Google translate 소리꾼이 되다.
    Become a singer.
  • Google translate 뛰어난 재능을 가진 그는 국민들의 사랑을 받는 소리꾼이 되었다.
    With his outstanding talent, he became a singer loved by the people.
  • Google translate 소리꾼의 노래를 듣기 위해 모인 사람들이 구름처럼 몰려들었다.
    The crowd gathered to listen to the singer's song, gathered like a cloud.
  • Google translate 어제 공연은 어땠어?
    How was yesterday's performance?
    Google translate 소리꾼의 판소리가 정말 인상적이었어.
    The pansori of the singer was really impressive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소리꾼 (소리꾼)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Chính trị (149) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255)