🌟 소리꾼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소리꾼 (
소리꾼
)
🌷 ㅅㄹㄲ: Initial sound 소리꾼
-
ㅅㄹㄲ (
소리꾼
)
: 판소리나 민요 등을 잘 부르는 사람.
Danh từ
🌏 SORIKKUN; TAY HÁT, DANH CA: Người hát hay pansori hay dân ca... -
ㅅㄹㄲ (
살림꾼
)
: 살림을 맡아서 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NỘI TRỢ, NGƯỜI QUÁN XUYẾN VIỆC NHÀ: Người đảm trách cuộc sống.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255)