🌟 재간꾼 (才幹 꾼)

Danh từ  

1. 여러 가지의 재주와 솜씨를 가진 사람.

1. NGƯỜI KÉO TAY, NGƯỜI ĐA NĂNG: Người có nhiều tài năng và sự khéo léo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족의 재간꾼.
    A member of the family's interstitialist.
  • Google translate 타고난 재간꾼.
    Natural talent.
  • Google translate 재간꾼을 데려오다.
    Bring in a talent.
  • Google translate 재간꾼으로 인정하다.
    Recognize as a talent.
  • Google translate 재간꾼으로서 활약하다.
    Act as a tactician.
  • Google translate 동생은 사람들을 즐겁게 해 주는 데 타고난 재간꾼이다.
    Younger brother is a born talent for entertaining people.
  • Google translate 민준이는 친구들 사이에서 갈등이 생길 때마다 해결하는 재간꾼으로서 활약하였다.
    Min-joon played an active role as a tactician who solved conflicts with friends whenever they had conflicts.

재간꾼: capable person; resourceful person,うできき【腕利き】。やりて【遣り手】,personne talentueuse,persona talentosa,شخص موهوب,,người kéo tay, người đa năng,คนเก่ง, คนอัจฉริยะ, คนมีความสามารถ, ผู้มีพรสวรรค์,multi talenta,,能手,能人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재간꾼 (재간꾼)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36)