🌟 재간꾼 (才幹 꾼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재간꾼 (
재간꾼
)
🌷 ㅈㄱㄲ: Initial sound 재간꾼
-
ㅈㄱㄲ (
지금껏
)
: 바로 이 시각에 이르기까지 계속.
☆☆
Phó từ
🌏 CHO ĐẾN BÂY GIỜ, MÃI CHO ĐẾN NAY: Liên tục đến giờ phút này. -
ㅈㄱㄲ (
재간꾼
)
: 여러 가지의 재주와 솜씨를 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KÉO TAY, NGƯỜI ĐA NĂNG: Người có nhiều tài năng và sự khéo léo. -
ㅈㄱㄲ (
주근깨
)
: 주로 얼굴의 볼 주위에 무리 지어 생기는 작고 검은 점.
Danh từ
🌏 TÀN NHANG, VẾT NÁM: Đốm đen và nhỏ xuất hiện thành quầng chủ yếu xung quanh má trên khuôn mặt. -
ㅈㄱㄲ (
제가끔
)
: 저마다 다 따로따로.
Phó từ
🌏 RIÊNG LẺ, TỪNG CÁI MỘT, RIÊNG: Mỗi cái đều riêng biệt.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15)