🌟 재간꾼 (才幹 꾼)

Danh từ  

1. 여러 가지의 재주와 솜씨를 가진 사람.

1. NGƯỜI KÉO TAY, NGƯỜI ĐA NĂNG: Người có nhiều tài năng và sự khéo léo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족의 재간꾼.
    A member of the family's interstitialist.
  • 타고난 재간꾼.
    Natural talent.
  • 재간꾼을 데려오다.
    Bring in a talent.
  • 재간꾼으로 인정하다.
    Recognize as a talent.
  • 재간꾼으로서 활약하다.
    Act as a tactician.
  • 동생은 사람들을 즐겁게 해 주는 데 타고난 재간꾼이다.
    Younger brother is a born talent for entertaining people.
  • 민준이는 친구들 사이에서 갈등이 생길 때마다 해결하는 재간꾼으로서 활약하였다.
    Min-joon played an active role as a tactician who solved conflicts with friends whenever they had conflicts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재간꾼 (재간꾼)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15)