🌟

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 특히 도박 같은 즐기는 일에 능숙한 사람.

1. TÊN, KẺ, QUÂN: (cách nói xem thường) Hậu tố thêm nghĩa của 'người chuyên làm việc gì đó' hoặc 'người làm giỏi việc gì đó'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노름을 하는 들.
    Gamblers.
  • Google translate 도박판을 벌이는 들.
    Gamblers playing gambling games.
  • Google translate 들이 모이다.
    The men gather.
  • Google translate 들을 모으다.
    Gather the men.
  • Google translate 에게 속다.
    Fooled by a cunt.
  • Google translate 그는 들을 모으기 위해 화투를 들고 여기저기 기웃거렸다.
    He snooped here and there, holding a hwatu to gather the men.
  • Google translate 돈을 많이 잃고 나서야 나는 들에게 속았다는 것을 깨달았다.
    It was not until i lost a lot of money that i realized i had been deceived by the moneylenders.
  • Google translate 이 바위섬은 낚시가 잘돼 바다낚시를 즐기는 들이 많이 모인다.
    This rocky island is good at fishing, attracting many sea fishing enthusiasts.
  • Google translate 카드 게임이든 화투든 하기만 하면 다 민준이가 이기네.
    Minjun wins everything, whether it's a card game or a card game.
    Google translate 민준이가 알고 보니 이야.
    Minjun turns out to be a kkun.

꾼: gambler; player,,as, pro, crack,jugador, tahúr, ludópata,مقامر,донтон, мэргэжилтэн,tên, kẻ, quân,นัก....,pandai judi,искусник; умелец,老手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)