🌟 협잡꾼 (挾雜 꾼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 협잡꾼 (
협짭꾼
)
🌷 ㅎㅈㄲ: Initial sound 협잡꾼
-
ㅎㅈㄲ (
협잡꾼
)
: 자기에게 유리하게 하기 위해 옳지 않은 방법으로 남을 속이는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ LỪA ĐẢO, TÊN LỪA GẠT, KẺ LỪA LỌC, KẺ LƯỜNG GẠT: Người lừa người khác bằng cách không đúng đắn để làm lợi cho mình.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52)