🌾 End: 협
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 7
•
위협
(威脅)
:
무서운 말이나 행동으로 상대방이 두려움을 느끼도록 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ UY HIẾP, SỰ CẢNH CÁO: Việc làm người khác cảm thấy lo lắng sợ hãi bằng một hành động hay lời nói đáng sợ.
•
타협
(妥協)
:
어떤 일을 서로 양보하여 의논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP: Việc nhượng bộ nhau rồi bàn bạc công việc nào đó.
•
해협
(海峽)
:
육지 사이에 있는 좁고 긴 바다.
Danh từ
🌏 EO BIỂN, VỊNH: Biển hẹp và dài ở giữa lục địa.
•
대타협
(大妥協)
:
크게 차이가 있는 의견을 서로 양보하여 맞추는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP LỚN: Việc nhượng bộ nhau ý kiến có khác biệt lớn để thỏa hiệp.
•
경협
(經協)
:
‘경제 협력’을 줄여 이르는 말.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP TÁC KINH TẾ: Cách viết tắt của chữ '경제 협력'. (Việc giúp đỡ lẫn nhau về mặt kinh tế giữa các nước).
•
무협
(武俠)
:
의리가 있고 정의로운, 무술 실력 뛰어난 사람의 이야기를 다룬 것.
Danh từ
🌏 KIẾM HIỆP, VÕ HIỆP: Việc nói về câu chuyện của những người võ nghệ cao cường mà có nghĩa khí và chính nghĩa.
•
편협
(偏狹/褊狹)
:
한쪽으로 치우쳐 생각이나 마음이 좁고 너그럽지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ HẸP HÒI, SỰ PHIẾN DIỆN: Việc nghiêng lệch sang một phía nên suy nghĩ hoặc tâm hồn nhỏ hẹp và không rộng mở.
• Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121)