🌟 해협 (海峽)

Danh từ  

1. 육지 사이에 있는 좁고 긴 바다.

1. EO BIỂN, VỊNH: Biển hẹp và dài ở giữa lục địa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얕은 해협.
    A shallow strait.
  • Google translate 좁다란 해협.
    Narrow straits.
  • Google translate 해협의 길이.
    The length of the strait.
  • Google translate 해협을 건너다.
    Cross the channel.
  • Google translate 해협을 빠져나가다.
    Get out of the strait.
  • Google translate 해협을 지나다.
    Pass the strait.
  • Google translate 해협을 통과하다.
    Go through the strait.
  • Google translate 해협에 면하다.
    Face the strait.
  • Google translate 해협으로 들어가다.
    Enter the strait.
  • Google translate 해협은 내륙에서 흘러나오는 커다란 강과 이어진다.
    This strait leads to a large river flowing inland.
  • Google translate 큰 배들이 한꺼번에 출항을 하면 해협을 지나가기가 쉽지 않다.
    It is not easy to get through the strait if large ships set sail at once.
  • Google translate 두 나라 사이에는 해협을 통한 해상 무역이 활발하게 이루어지고 있다.
    There is active maritime trade through the strait between the two countries.
  • Google translate 소식 들었어? 김 선수가 수영을 해서 해협을 횡단했대.
    Did you hear the news? kim swam across the strait.
    Google translate 정말? 엄청난 대기록을 세웠구나.
    Really? you've set a huge milestone.

해협: channel; strait,かいきょう【海峡】,détroit, bras de mer,canal, estrecho,مضيق,далайн хоолой,eo biển, vịnh,ช่องแคบ,selat,пролив,海峡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해협 (해ː협) 해협이 (해ː혀비) 해협도 (해ː협또) 해협만 (해ː혐만)

🗣️ 해협 (海峽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13)