🌟 하하
☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하하 (
하하
)
📚 Từ phái sinh: • 하하거리다, 하하대다, 하하하다
📚 thể loại: Tiếng (do con người tạo ra) Tâm lí
🗣️ 하하 @ Ví dụ cụ thể
- 하하, 얘들이 장난꾸러기네. [쏙쏙]
- 하하, 그렇게 외우면 외우기 쉽겠다. [무리수 (無理數)]
- 하하, 자네 아버지는 자네 같은 아들을 둬서 참 좋겠어. [아버님]
- 하하, 형제는 원래 아옹다옹하며 지내는 거지. [아옹다옹하다]
- 하하, 다들 미인이라고 하더라고요. [미인 (美人)]
- 하하, 그대가 보고 싶어 왔소. [그대]
- 하하. 똑똑한 아드님을 두셨군요. [말하다]
- 하하, 나에게는 비장의 카드가 있지. [카드 (card)]
- 부장으로 승진한 거 축하하네! [승진하다 (昇進/陞進하다)]
- 하하, 오늘 저녁은 내가 한 턱 내겠네. [승진하다 (昇進/陞進하다)]
- 하하, 그런 조크는 어디서 들은 거야? [조크 (joke)]
- 하하. 저번에 우리 엄마는 책이랑 엄마 중에 뭐가 더 좋으냐더라고. [-으냐더라고]
- 하하! 네, 맞습니다. 그동안 수집된 악보가 팔천 장이 넘지요. [수집되다 (蒐集되다)]
- 하하, 우리도 이십 년 전에는 저렇게 팬티만 입고 물놀이했잖아. [자맥질하다]
🌷 ㅎㅎ: Initial sound 하하
-
ㅎㅎ (
하하
)
: 입을 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười to há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅎ (
허허
)
: 입을 둥글게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠ HƠ, HÔ HÔ: Âm thanh do mở rộng miệng rồi cười lớn. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㅎ (
화해
)
: 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA GIẢI, SỰ LÀM LÀNH, SỰ LÀM HÒA: Việc ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau. -
ㅎㅎ (
회화
)
: 만나서 서로 이야기를 나눔. 또는 만나서 하는 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN, SỰ TRÒ CHUYỆN: Việc gặp gỡ và chia sẻ câu chuyện với nhau. Hoặc gặp gỡ và nói chuyện. -
ㅎㅎ (
후회
)
: 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỐI HẬN, SỰ ÂN HẬN: Việc nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình. -
ㅎㅎ (
휴학
)
: 일정한 기간 동안 학교를 쉬는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHỈ HỌC TẠM THỜI, VIỆC BẢO LƯU (KẾT QUẢ HỌC TẬP): Việc nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định. -
ㅎㅎ (
흔히
)
: 보통보다 더 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG, THƯỜNG HAY: Thường xuyên hơn bình thường. -
ㅎㅎ (
호흡
)
: 숨을 쉼. 또는 그 숨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP: Việc thở. Hoặc sự thở ấy.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53)