🌟 아옹다옹하다

Động từ  

1. 사소한 일로 서로 자꾸 다투다.

1. CẰN NHẰN, CÀU NHÀU: Cãi cọ nhau thường xuyên vì việc nhỏ nhặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아옹다옹하는 모습.
    Meowling.
  • Google translate 아옹다옹하는 모양.
    A cawing shape.
  • Google translate 아옹다옹하며 살다.
    Live on a whim.
  • Google translate 아옹다옹하며 싸우다.
    Arguing and fighting.
  • Google translate 아옹다옹하며 지내다.
    Be on a rosary.
  • Google translate 이웃집 부부가 아옹다옹하면서 사는 모습이 그리 나쁘게만 보이지는 않는다.
    It doesn't look so bad to see a neighbor couple living in a huddle.
  • Google translate 두 아이가 축구 경기 중에 공을 서로 안 빼앗기려고 아옹다옹하는 모습이 귀여웠다.
    It was cute to see the two children huddled together during a football match to keep the ball from each other.
  • Google translate 이번에 동생이랑 여행을 갔는데 싸우기도 했지만 즐거웠어.
    I went on a trip with my brother this time, and we fought but it was fun.
    Google translate 하하, 형제는 원래 아옹다옹하며 지내는 거지.
    Haha, brothers are supposed to be on the same page.

아옹다옹하다: quarrel; be on bad terms; argue,いがみあう【いがみ合う】,se quereller, se chamailler, se disputer, se bagarrer,discutir uno con otro, pelearse uno con otro,يتشاجر,түр тар хийх,cằn nhằn, càu nhàu,ทะเลาะเบาะแว้งกัน, เถียงกัน, ทะเลาะกัน, วิวาทกัน, ทะเลาะวิวาทกัน, โต้เถียงกัน,bertengkar, berselisih, berdebat,препираться; пререкаться,争吵不休,吵吵嚷嚷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아옹다옹하다 (아옹다옹하다)
📚 Từ phái sinh: 아옹다옹: 사소한 일로 서로 자꾸 다투는 모양.

💕Start 아옹다옹하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78)