🌟 아옹다옹하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아옹다옹하다 (
아옹다옹하다
)
📚 Từ phái sinh: • 아옹다옹: 사소한 일로 서로 자꾸 다투는 모양.
• Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78)