🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 7

: 고양이가 우는 소리. ☆☆ Phó từ
🌏 NGAO NGAO, MEO MEO: Tiếng mèo kêu.

(抱擁) : 사람을 품에 안거나 사람끼리 껴안음. Danh từ
🌏 CÁI ÔM, SỰ ÔM CHOÀNG, VIỆC ÔM CHẦM: Việc ôm người vào vòng tay hoặc việc người ta ôm nhau.

(老翁) : 늙은 남자. Danh từ
🌏 ÔNG LÃO, CỤ ÔNG, ÔNG CỤ, ÔNG CỤ GIÀ: Người đàn ông già.

- (翁) : ‘노인’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 ÔNG, CỤ: Hậu tố thêm nghĩa "người già".

(翁) : (높이는 말로) 남자 노인을 가리키는 말. Đại từ
🌏 ÔNG LÃO, ÔNG CỤ: (cách nói kính trọng) Từ chỉ ông già.

(翁) : 사회적으로 존경을 받는 나이가 많은 사람을 높여서 부르거나 이르는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 ÔNG LÃO, ÔNG CỤ: Người đàn ông nhiều tuổi.

아옹다 : 사소한 일로 서로 자꾸 다투는 모양. Phó từ
🌏 CẰN NHẰN: Hình ảnh cứ cãi cọ nhau vì việc nhỏ nhặt.


:
Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197)