🌾 End: 옹
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 7
•
야옹
:
고양이가 우는 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 NGAO NGAO, MEO MEO: Tiếng mèo kêu.
•
포옹
(抱擁)
:
사람을 품에 안거나 사람끼리 껴안음.
☆
Danh từ
🌏 CÁI ÔM, SỰ ÔM CHOÀNG, VIỆC ÔM CHẦM: Việc ôm người vào vòng tay hoặc việc người ta ôm nhau.
•
노옹
(老翁)
:
늙은 남자.
Danh từ
🌏 ÔNG LÃO, CỤ ÔNG, ÔNG CỤ, ÔNG CỤ GIÀ: Người đàn ông già.
•
-옹
(翁)
:
‘노인’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 ÔNG, CỤ: Hậu tố thêm nghĩa "người già".
•
옹
(翁)
:
(높이는 말로) 남자 노인을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 ÔNG LÃO, ÔNG CỤ: (cách nói kính trọng) Từ chỉ ông già.
•
옹
(翁)
:
사회적으로 존경을 받는 나이가 많은 사람을 높여서 부르거나 이르는 말.
Danh từ phụ thuộc
🌏 ÔNG LÃO, ÔNG CỤ: Người đàn ông nhiều tuổi.
•
아옹다옹
:
사소한 일로 서로 자꾸 다투는 모양.
Phó từ
🌏 CẰN NHẰN: Hình ảnh cứ cãi cọ nhau vì việc nhỏ nhặt.
• Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76)