🌟 야옹

☆☆   Phó từ  

1. 고양이가 우는 소리.

1. NGAO NGAO, MEO MEO: Tiếng mèo kêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야옹 소리를 내다.
    Make a meow.
  • Google translate 야옹 하고 울다.
    Meow and cry.
  • Google translate 고양이가 야옹 하다.
    Cat meow.
  • Google translate 고양이야, 야옹 하고 소리 내 봐.
    It's a cat, meow and make some noise.
  • Google translate 개는 멍멍, 고양이는 야옹 하고 운다.
    Dogs bark, cats meow.
  • Google translate 이 고양이 인형 발바닥을 누르면 야옹 소리가 난다.
    Press this cat doll's soles and you'll hear meow.
    Google translate 나도 한 번 눌러 볼래.
    I want to press it too.

야옹: meow,ニャー。ニャン,,miau,"يا أونغ" مواء,мяу мяу, мяа мяа,ngao ngao, meo meo,เหมียว ๆ,meong,мяу,喵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야옹 (야옹)
📚 thể loại: Tiếng động vật  

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8)