🌟 아옹다옹

Phó từ  

1. 사소한 일로 서로 자꾸 다투는 모양.

1. CẰN NHẰN: Hình ảnh cứ cãi cọ nhau vì việc nhỏ nhặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아옹다옹 다투다.
    Arguing.
  • Google translate 아옹다옹 살다.
    Live on a whim.
  • Google translate 아옹다옹 싸우다.
    Fight.
  • Google translate 아옹다옹 지내다.
    Be a monk.
  • Google translate 아이들이 공원에서 무슨 일인지 아옹다옹 다투고 있다.
    The children are arguing about what's going on in the park.
  • Google translate 동생과 나는 서로 자전거를 먼저 타고 싶어서 아옹다옹 싸웠다.
    My brother and i fought each other because we wanted to ride bicycles first.
  • Google translate 이웃집 부부는 아옹다옹 사는 것 같더라.
    The neighbor couple seemed to be living on a rosary.
    Google translate 그래도 사이 좋아 보이던데?
    But you seem to get along.

아옹다옹: like a cat and dog,いがみあっている【いがみ合っている】,,discutiendo el uno con el otro, peleándose el uno con el otro,مُنازعًا، متخاصمًا,түр тар хийх,cằn nhằn,ต่อล้อต่อเถียง, (เถียงกัน)โหวกเหวก, (ทะเลาะกัน)ไม่หยุดหย่อน, อย่างทะเลาะเบาะแว้ง,,,哓哓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아옹다옹 (아옹다옹)
📚 Từ phái sinh: 아옹다옹하다: 사소한 일로 서로 자꾸 다투다.

🗣️ 아옹다옹 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121)