🌟 아옹다옹
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아옹다옹 (
아옹다옹
)
📚 Từ phái sinh: • 아옹다옹하다: 사소한 일로 서로 자꾸 다투다.
🗣️ 아옹다옹 @ Ví dụ cụ thể
- 그 영화는 감독과 작가가 아옹다옹 줄다리기를 하다가 촬영이 중단되었다. [줄다리기]
🌷 ㅇㅇㄷㅇ: Initial sound 아옹다옹
-
ㅇㅇㄷㅇ (
아이디어
)
: 새롭고 기발한 생각.
☆☆
Danh từ
🌏 Ý TƯỞNG: Suy nghĩ mới mẻ khởi phát. -
ㅇㅇㄷㅇ (
아옹다옹
)
: 사소한 일로 서로 자꾸 다투는 모양.
Phó từ
🌏 CẰN NHẰN: Hình ảnh cứ cãi cọ nhau vì việc nhỏ nhặt. -
ㅇㅇㄷㅇ (
얼음덩이
)
: 덩이로 되어 있는 얼음.
Danh từ
🌏 TẢNG NƯỚC ĐÁ, CỤC NƯỚC ĐÁ: Nước đá thành tảng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121)